Room phái sinh Nguyễn Vũ Linh: Sử dụng Big Data & công nghệ AI hiện đại, cung cấp tín hiệu chuẩn xác, chiến lược tối ưu giúp bạn dẫn đầu thị trường! link vào room cộng đồng Phái sinh
Các mức cảnh báo đối với công ty niêm yết
Theo Thông tư số 91/2020/TT-BTC ngày 13/11/2020 của Bộ Tài chính, các tổ chức kinh doanh chứng khoán phải duy trì tỷ lệ vốn khả dụng ở mức an toàn để đảm bảo hoạt động ổn định và tuân thủ quy định pháp luật.
1. Tỷ lệ vốn khả dụng tối thiểu:
Tổ chức kinh doanh chứng khoán phải duy trì tỷ lệ vốn khả dụng tối thiểu là 180%.
2. Các mức cảnh báo và biện pháp xử lý:
Từ 150% đến dưới 180%:
Tổ chức sẽ bị Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) đặt vào tình trạng cảnh báo nếu tỷ lệ vốn khả dụng nằm trong khoảng này trong tất cả các kỳ báo cáo của ba (03) tháng liên tục, hoặc theo báo cáo đã được soát xét hoặc kiểm toán.
Từ 120% đến dưới 150%:
Tổ chức sẽ bị đặt vào tình trạng kiểm soát nếu tỷ lệ vốn khả dụng nằm trong khoảng này trong tất cả các kỳ báo cáo của hai (02) tháng liên tục, hoặc theo báo cáo đã được soát xét hoặc kiểm toán.
Dưới 120%:
Tổ chức sẽ bị đặt vào tình trạng kiểm soát đặc biệt nếu tỷ lệ vốn khả dụng dưới mức này trong tất cả các kỳ báo cáo của một (01) tháng, hoặc theo báo cáo đã được soát xét hoặc kiểm toán.
3. Chế độ báo cáo:
Báo cáo định kỳ:
Hàng tháng, tổ chức kinh doanh chứng khoán phải gửi báo cáo tỷ lệ an toàn tài chính tại ngày kết thúc tháng cho UBCKNN trong vòng bảy (07) ngày làm việc.
Báo cáo bất thường:
Khi tỷ lệ vốn khả dụng giảm xuống dưới 180%, 150%, hoặc 120%, tổ chức phải tăng tần suất báo cáo theo quy định, có thể lên đến hàng ngày, tùy thuộc vào mức độ suy giảm của tỷ lệ này.
Việc tuân thủ các quy định về tỷ lệ vốn khả dụng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn tài chính và hoạt động bền vững của các tổ chức kinh doanh chứng khoán.
#nguyenvulinh #phuthuyphaisinh #chứng khoán
-------------------------------------------------------
Tổng rủi ro tiềm tàng là giá trị tổng hợp của tất cả các loại rủi ro mà một tổ chức kinh doanh chứng khoán phải đối mặt trong hoạt động kinh doanh. Đây là mẫu số trong công thức tính tỷ lệ vốn khả dụng, nhằm đảm bảo tổ chức duy trì đủ vốn để đối phó với các rủi ro này.
Tổng rủi ro tiềm tàng = Rủi ro thị trường + Rủi ro tín dụng + Rủi ro hoạt động
Rủi ro thị trường:
Phát sinh từ sự biến động giá của các loại tài sản tài chính mà tổ chức sở hữu, bao gồm:
Biến động giá cổ phiếu.
Biến động lãi suất.
Biến động tỷ giá hối đoái.
Công thức: Rủi ro thị trường = Hệ số rủi ro × Giá trị tài sản rủi ro
Rủi ro tín dụng:
Là nguy cơ tổ chức không thu hồi được các khoản nợ hoặc mất khả năng thanh toán từ các đối tác.
Công thức: Rủi ro tín dụng = Hệ số rủi ro tín dụng × Giá trị khoản nợ hoặc cam kết tín dụng
Rủi ro hoạt động:
Bao gồm các rủi ro liên quan đến lỗi con người, hệ thống, hoặc quy trình kinh doanh.
Công thức: Rủi ro hoạt động = Tỷ lệ phần trăm chi phí hoạt động hàng năm × Chi phí hoạt động hàng năm
Giả sử một công ty kinh doanh chứng khoán có các số liệu như sau:
Rủi ro thị trường: 50 tỷ đồng.
Rủi ro tín dụng: 30 tỷ đồng.
Rủi ro hoạt động: 20 tỷ đồng.
Khi đó: Tổng rủi ro tiềm tàng = 50 + 30 + 20 = 100 tỷ đồng.
Xác định mức vốn cần thiết: Tổng rủi ro tiềm tàng giúp tổ chức kinh doanh chứng khoán biết được mức vốn khả dụng cần duy trì để đảm bảo an toàn tài chính.
Tuân thủ quy định pháp luật: Các cơ quan quản lý, như Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, sử dụng chỉ số này để đánh giá mức độ rủi ro và sức khỏe tài chính của tổ chức.
Phân loại và quản lý rủi ro: Việc tính toán tổng rủi ro giúp tổ chức nhận diện và quản lý các loại rủi ro riêng lẻ (thị trường, tín dụng, hoạt động).
#nguyenvulinh #phuthuyphaisinh #chứng khoán
-------------------------------------------------------
Vốn khả dụng (tên tiếng Anh: Available Capital) là tổng số vốn mà một tổ chức tài chính, chẳng hạn như công ty chứng khoán, có thể sử dụng ngay để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính, xử lý rủi ro và đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục. Đây là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng chống chịu rủi ro của tổ chức.
Vốn khả dụng được tính toán dựa trên các yếu tố tài chính như sau:
Vốn chủ sở hữu:
Bao gồm vốn góp của cổ đông, lợi nhuận giữ lại, và các quỹ dự phòng (như quỹ dự trữ tài chính, quỹ đầu tư phát triển).
Đây là nguồn vốn mà tổ chức có thể sử dụng để đối phó với các rủi ro dài hạn.
Lợi nhuận chưa phân phối:
Phần lợi nhuận đã được tạo ra nhưng chưa phân phối cho cổ đông, giúp tổ chức có thêm nguồn vốn để sử dụng trong hoạt động kinh doanh.
Các khoản dự phòng:
Là những khoản tiền được trích lập từ lợi nhuận để bù đắp cho các rủi ro có thể xảy ra, như rủi ro tín dụng hoặc rủi ro hoạt động.
Tài sản thanh khoản cao:
Các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng mà không bị mất giá trị đáng kể, chẳng hạn như tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, hoặc chứng khoán ngắn hạn.
Đánh giá khả năng tài chính:
Vốn khả dụng thể hiện khả năng của tổ chức trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn hoặc xử lý các tình huống rủi ro bất ngờ.
Đảm bảo an toàn tài chính:
Một mức vốn khả dụng đủ lớn giúp tổ chức duy trì hoạt động ổn định ngay cả trong các điều kiện thị trường bất lợi.
Tuân thủ quy định pháp luật:
Theo quy định của pháp luật Việt Nam (ví dụ: Thông tư 91/2020/TT-BTC), các tổ chức kinh doanh chứng khoán phải duy trì tỷ lệ vốn khả dụng tối thiểu ở mức an toàn (ví dụ: trên 120% hoặc 180%).
Bảo vệ nhà đầu tư:
Vốn khả dụng đủ giúp tổ chức đảm bảo quyền lợi của khách hàng và nhà đầu tư, giảm nguy cơ mất khả năng thanh toán hoặc phá sản.
Giả sử một công ty chứng khoán có:
Vốn chủ sở hữu: 300 tỷ đồng.
Lợi nhuận chưa phân phối: 50 tỷ đồng.
Tài sản thanh khoản cao: 100 tỷ đồng.
Các khoản dự phòng: 30 tỷ đồng.
Khi đó: Vốn khả dụng = 300 + 50 + 100 + 30 = 480 tỷ đồng.
Vốn khả dụng được sử dụng để tính toán tỷ lệ vốn khả dụng, một chỉ tiêu quan trọng để đảm bảo an toàn tài chính của tổ chức: Tỷ lệ vốn khả dụng = (Vốn khả dụng / Tổng rủi ro tiềm tàng) × 100%.
Nếu tỷ lệ này giảm xuống dưới ngưỡng quy định (ví dụ: 180% hoặc 120%), tổ chức có thể bị đặt vào diện cảnh báo hoặc kiểm soát bởi cơ quan quản lý.
Vốn khả dụng là nguồn vốn sẵn có để đảm bảo tổ chức kinh doanh chứng khoán có khả năng thực hiện các nghĩa vụ tài chính và duy trì sự ổn định trong hoạt động. Đây là một chỉ tiêu quan trọng trong việc giám sát rủi ro tài chính và đánh giá sức khỏe tài chính của tổ chức.
#nguyenvulinh #phuthuyphaisinh #chứng khoán
-------------------------------------------------------
Vốn pháp định là gì?
Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu mà pháp luật quy định để thành lập một doanh nghiệp hoặc để hoạt động trong một ngành nghề kinh doanh cụ thể.
Quy định bởi pháp luật:
Vốn pháp định là yêu cầu bắt buộc theo luật, áp dụng cho một số ngành nghề có điều kiện như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán, bất động sản...
Mỗi ngành nghề sẽ có mức vốn pháp định khác nhau.
Mục đích:
Đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để hoạt động ổn định.
Giảm thiểu rủi ro cho khách hàng, đối tác và xã hội trong trường hợp doanh nghiệp không thực hiện được nghĩa vụ tài chính.
Không áp dụng cho tất cả ngành nghề:
Một số ngành nghề không yêu cầu vốn pháp định, doanh nghiệp chỉ cần đăng ký vốn điều lệ tùy theo khả năng.
Theo quy định pháp luật, một số ngành nghề có yêu cầu vốn pháp định cụ thể:
Ngân hàng thương mại: 3.000 tỷ VNĐ.
Công ty bảo hiểm phi nhân thọ: 300 tỷ VNĐ.
Kinh doanh bất động sản: 20 tỷ VNĐ.
Công ty chứng khoán:
Môi giới chứng khoán: 25 tỷ VNĐ.
Tự doanh chứng khoán: 100 tỷ VNĐ.