Indicator là thuật ngữ chung chỉ tất cả các công cụ giúp phân tích thị trường dựa trên dữ liệu giá và khối lượng. Các indicator có thể thuộc nhiều nhóm khác nhau, như xu hướng (trend), khối lượng (volume), động lượng (momentum), và dao động (oscillator).
Moving Average (MA) – Trung bình động (Trend Indicator)
Relative Strength Index (RSI) – Chỉ số sức mạnh tương đối (Oscillator)
MACD (Moving Average Convergence Divergence) – Chỉ báo phân kỳ hội tụ trung bình động (Momentum Indicator)
On-Balance Volume (OBV) – Chỉ báo khối lượng cân bằng (Volume Indicator)
Oscillator là một nhóm con của indicator, thường dao động trong một khoảng nhất định (ví dụ: 0-100 hoặc trên/dưới mức trung tâm), giúp xác định tình trạng quá mua (overbought) hoặc quá bán (oversold).
Dao động trong một phạm vi nhất định
Xác định mức quá mua/quá bán
Thường dùng để phát hiện phân kỳ (divergence)
RSI (Relative Strength Index) – Xác định quá mua (>70) và quá bán (<30)
Stochastic Oscillator – Tương tự RSI nhưng nhạy hơn
CCI (Commodity Channel Index) – Đo lường sự lệch giá so với giá trung bình
Chỉ báo xu hướng giúp xác định hướng đi chính của thị trường, hỗ trợ nhận diện thị trường tăng (bullish), giảm (bearish), hoặc đi ngang (sideways).
Giúp xác định hướng đi chung của thị trường
Hiệu quả trong thị trường có xu hướng, nhưng có thể chậm trễ (lagging)
Không hiệu quả khi thị trường đi ngang
Moving Averages (MA, EMA, SMA, WMA) – Trung bình động giúp nhận diện xu hướng
MACD (Moving Average Convergence Divergence) – Xác định xu hướng và động lượng
Ichimoku Cloud – Xác định xu hướng, hỗ trợ và kháng cự
Nhóm chỉ báo này sử dụng khối lượng giao dịch (volume) để đánh giá sức mạnh của xu hướng và sự tham gia của dòng tiền.
Xác nhận xu hướng dựa trên khối lượng giao dịch
Phát hiện dòng tiền tích lũy/phân phối
Hỗ trợ tìm kiếm breakout hoặc đảo chiều
OBV (On-Balance Volume) – Dòng tiền tích lũy/phân phối
Volume Weighted Average Price (VWAP) – Giá trung bình có trọng số khối lượng
Money Flow Index (MFI) – Kết hợp khối lượng và giá để đo dòng tiền
Nhóm này đo lường tốc độ thay đổi giá, giúp xác định xem giá đang tăng nhanh hay chậm.
Đánh giá sức mạnh của xu hướng hiện tại
Tìm kiếm tín hiệu đảo chiều tiềm năng
Hiệu quả khi kết hợp với các chỉ báo khác
MACD (Moving Average Convergence Divergence) – Đo động lượng của xu hướng
RSI (Relative Strength Index) – Đo sức mạnh xu hướng
Stochastic Oscillator – Đo động lượng ngắn hạn
Pivot Points – Điểm xoay giúp xác định vùng hỗ trợ/kháng cự
Fibonacci Retracement – Dùng để tìm điểm hồi giá
Bollinger Bands – Xác định mức hỗ trợ/kháng cự động
Bollinger Bands – Xác định độ biến động giá
ATR (Average True Range) – Đo lường mức biến động trung bình
Keltner Channel – Kênh biến động dựa trên ATR
Oscillator là một loại Indicator, nhưng không phải tất cả Indicator đều là Oscillator.
Trend Indicator giúp xác định xu hướng, trong khi Oscillator hữu ích khi thị trường đi ngang.
Volume Indicator bổ trợ phân tích xu hướng bằng khối lượng giao dịch.
Momentum Indicator đo lường sức mạnh của xu hướng hiện tại.
Volatility Indicator giúp nhận diện biến động và mức độ rủi ro.
Hiểu và kết hợp các loại chỉ báo này sẽ giúp bạn có chiến lược giao dịch hiệu quả hơn!
Dưới đây là sự khác nhau cơ bản giữa ba loại lệnh thị trường (Market Orders) thường dùng trong giao dịch Chứng khoán Phái sinh Việt Nam:
Cách hoạt động:
Hệ thống sẽ khớp ngay phần khối lượng có thể khớp ở mức giá tốt nhất trên thị trường.
Phần dư (nếu còn) sau khi khớp sẽ tự động chuyển thành lệnh giới hạn (LO) tại chính mức giá khớp cuối cùng.
Ưu điểm:
Bạn nhận được khớp một phần hoặc toàn bộ tại giá thị trường.
Phần chưa khớp không bị huỷ mà giữ lệnh ở dạng giới hạn, có thể tiếp tục khớp khi có đối ứng.
Nhược điểm:
Nếu giá thị trường biến động nhanh, phần đã chuyển thành LO có thể không còn “tốt” như lúc khớp ban đầu.
Ví dụ minh hoạ:
Bạn đặt mua 2 hợp đồng VN30F1M bằng lệnh MTL.
Thị trường có 1 hợp đồng chào bán ở giá 1.000 (điểm, ví dụ). Hệ thống khớp ngay 1 hợp đồng.
Phần 1 hợp đồng dư còn lại sẽ chuyển thành lệnh LO mua ở giá 1.000, chờ khớp tiếp nếu xuất hiện người bán đúng mức giá này.
Cách hoạt động:
Lệnh chỉ được khớp nếu khớp đủ toàn bộ khối lượng bạn đặt.
Nếu không đủ khối lượng để khớp ngay lập tức, lệnh sẽ bị huỷ toàn bộ (không khớp một phần).
Ưu điểm:
Đảm bảo bạn chỉ thực hiện giao dịch khi có đủ khối lượng như mong muốn (phù hợp nếu bạn cần vị thế trọn vẹn để hedging hoặc giao dịch lớn).
Nhược điểm:
Dễ bị huỷ hoàn toàn nếu thị trường không có đủ khối lượng chào bán/mua ngay tại thời điểm đó, làm bạn có thể bỏ lỡ cơ hội khớp một phần.
Ví dụ minh hoạ:
Bạn đặt mua 2 hợp đồng VN30F1M bằng lệnh MOK.
Thị trường chỉ có 1 hợp đồng chào bán ở giá khớp được.
Do không đủ 2, lệnh bị huỷ hoàn toàn, bạn không khớp được gì.
Cách hoạt động:
Hệ thống sẽ khớp ngay với phần khối lượng có thể khớp được ở mức giá tốt nhất.
Phần dư (nếu còn) sẽ bị huỷ.
Ưu điểm:
Bạn vẫn khớp được một phần khối lượng, không cần chờ khớp đủ.
Nhược điểm:
Phần dư không được chuyển thành lệnh LO như MTL mà bị huỷ luôn, nên phải đặt lệnh mới nếu muốn khớp thêm.
Ví dụ minh hoạ:
Bạn đặt mua 3 hợp đồng VN30F1M bằng lệnh MAK.
Thị trường có 2 hợp đồng chào bán ở giá phù hợp.
Hệ thống khớp 2 hợp đồng, 1 hợp đồng dư sẽ bị huỷ.
Tùy vào mục đích giao dịch, chiến lược (mua/bán nhanh, đầy đủ hay từng phần), và thanh khoản Hợp đồng Tương lai VN30, nhà đầu tư có thể chọn loại lệnh phù hợp để kiểm soát tốt rủi ro và nắm bắt cơ hội trên thị trường Phái sinh.